×
Từ vựng tiếng Anh về Thiên tai
  • earthquake. /ˈɜːθkweɪk/ động đất.
  • drought. /draʊt/ hạn hán.
  • flood. /flʌd/ lũ lụt.
  • landslide. /ˈlændslaɪd/ sạt lở đất.
  • wildfire. /'waild,fai / cháy rừng.
  • tsunami. /tsuːˈnɑː.mi/ sóng thần.
  • eruption. /ɪˈrʌpʃn/ núi lửa phun trào.
  • tornado. /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xoáy.
Jun 15, 2023 · 緊急地震速報(きんきゅうじしんそくほう)- Cảnh báo khẩn cấp động đất · 強い揺れに警戒してください – Cẩn thận chấn động mạnh · 避難(ひなん)- Lánh ...
Mar 10, 2021 · Từ vựng theo chủ đề Động Đất trong tiếng Nhật là gì? Chắc hẳn các bạn đang ở Nhật thì không tránh khỏi những trận động đất đúng không nào? Hồi ...
Apr 15, 2016 · Động đất trong tiếng Nhật gọi là 地震 JISHIN [địa chấn]. Chú ý là từ này đồng âm với 自信 JISHIN [tự tin] (sự tự tin) và 自身 JISHIN [tự ...
Apr 4, 2024 · Earthquake. /ˈɜrθˌkweɪk/, Động đất ; Tsunami, /suˈnɑːmi/. Sóng thần ; Hurricane. /ˈhɜrɪˌkeɪn/, Bão lớn ; Tornado, /tɔːrˈneɪdoʊ/. Lốc xoáy.
Học cách nói một trận động đất; động đất trong tiếng Anh, cách nói từ này trong đời thực và cách bạn có thể sử dụng Memrise để học các mẫu câu khác trong ...
Sep 8, 2017 · Tsunami or Tidal wave (n): Sóng thần. · Earthquake (n): Động đất. · Aftershock (n): Dư chấn. · Volcanic eruption (n): sự phun trào núi lửa. · Flood ...
Rating (1)
Sep 9, 2023 · Disaster /dɪˈzæs.tər/ (n): Thảm họa. Ví dụ: The earthquake was a major disaster, causing widespread destruction. (Trận động đất là ...
津波 つなみ Sóng thần Sóng dâng lên rất cao sau khi động đất xảy ra. nạn Chạy trốn sang nơi khác để tránh thiên tai, tránh thiệt hại do thiên tai. 避難所 ひなんじょ Chỗ lá ...
Flood / flʌd / (n.) (v.): lũ lụt, ngập lụt Lũ lụt - Từ vựng về thiên tai ; Drought / draʊt / (n.): hạn hán, khô cạn ; Landslide / ˈlan(d)slʌɪd / hoặc Mudslide / ...